Chương trình tiếng Anh lớp 7 Global Success bao gồm 12 Unit. Mỗi Unit lại tập trung vào những chủ đề từ vựng khác nhau, từ những chủ đề thân thuộc như sở thích, sống khỏe, trường học, .. đến những chủ đề vĩ mô lớn hơn như phương tiện giao thông trong tương lai, các quốc gia nói tiếng Anh.
Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit để bạn dễ dàng ôn tập tại nhà.
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 7 được IELTS LangGo tổng hợp có đầy đủ giải nghĩa tiếng Việt và phiên âm.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Belong to (v) | /bɪˈlɒŋ tu/ | Thuộc về |
2 | Benefit (n) | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích |
3 | Bug (n) | /bʌɡ/ | Con bọ |
4 | Cardboard (n) | /ˈkɑːdbɔːd/ | Bìa các tông |
5 | Dollhouse (n) | /ˈdɒlhaʊs/ | Nhà búp bê |
6 | Gardening (n) | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | Làm vườn |
7 | Glue (n) | /ɡluː/ | Keo dán/ hồ |
8 | Horse riding (n) | /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
9 | Insect (n) | /ˈɪnsekt/ | Côn trùng |
10 | Jogging (n) | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | Đi/ chạy bộ thư giãn |
11 | Making models | /ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/ | Làm mô hình |
12 | Maturity (n) | /məˈtʃʊərəti/ | Sự trưởng thành |
13 | Patient (adj) | /ˈpeɪʃnt/ | Kiên nhẫn |
14 | Popular (adj) | /ˈpɒpjələ(r)/ | Được nhiều người ưa thích |
15 | Responsibility (n) | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Sự chịu trách nhiệm |
16 | Set (v) | /set/ | (Mặt trời) lặn |
17 | Stress (n) | /stres/ | Sự căng thẳng |
18 | Take on | /teɪk ɒn/ | Nhận thêm |
19 | Unusual (adj) | /ʌnˈjuːʒuəl/ | Khác thường |
20 | Valuable (adj) | /ˈvæljuəbl/ | Quý giá |
21 | Yoga (n) | /ˈjəʊɡə/ | Yoga |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Acne (n) | /ˈækni/ | Mụn trứng cá |
2 | Affect (v) | /əˈfekt/ | Tác động, ảnh hưởng đến |
3 | Avoid (v) | /əˈvɔɪd/ | Tránh |
4 | Chapped (adj) | /tʃæpt/ | Bị nứt nẻ, hiện tượng nứt nẻ trên da |
5 | Dim (adj) | /dɪm/ | Lờ mờ, không đủ sáng |
6 | Disease (n) | /dɪˈziːz/ | Bệnh |
7 | Eye drops (n) | /aɪ drɒps/ | Thuốc nhỏ mắt |
8 | Fat (n) | /fæt/ | Mỡ |
9 | Fit (adj) | /fɪt/ | Gọn gàng, cân đối |
10 | Health (n) | /helθ/ | Sức khoẻ |
11 | Healthy (adj) | /ˈhelθi/ | Khỏe mạnh, lành mạnh |
12 | Indoors (adv) | /ˌɪnˈdɔːz/ | Trong nhà |
13 | Lip balm (n) | /ˈlɪp bɑːm/ | Kem bôi môi (chống nẻ) |
14 | Pimple (n) | /ˈpɪmpl/ | Mụn |
15 | Pop (n) | /pɒp/ | Nặn (mụn) |
16 | Protein (n) | /ˈprəʊtiːn/ | Chất đạm |
17 | Skin condition (n) | /skɪn kənˈdɪʃn/ | Tình trạng da |
18 | Soybean (n) | /ˈsɔɪbiːn/ | Đậu nành |
19 | Sunburn (n) | /ˈsʌnbɜːn/ | Sự cháy nắng |
20 | Tofu (n) | /ˈtəʊfuː/ | Đậu phụ |
21 | Virus (n) | /ˈvaɪrəs/ | (Con) vi rút |
22 | Vitamin (n) | /ˈvɪtəmɪn/ | Vitamin |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Board game (n) | /ˈbɔːd ɡeɪm/ | Trò chơi trên bàn cờ |
2 | Clean-up activity | /ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/ | Hoạt động dọn rửa |
3 | Collect (v) | /kəˈlekt/ | Thu thập, sưu tầm |
4 | Community (n) | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng |
5 | Community service (n) | /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ cộng đồng |
6 | Develop (v) | /dɪˈveləp/ | Phát triển |
7 | Donate (v) | /dəʊˈneɪt/ | Cho, tặng |
8 | Elderly (adj) | /ˈeldəli/ | Lớn tuổi, cao tuổi |
9 | Exchange (v) | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi |
10 | Flooded (adj) | /ˈflʌdɪd/ | Bị lũ lụt |
11 | Homeless (adj) | /ˈhəʊmləs/ | Vô gia cư, không có gia đình |
12 | Mountainous (adj) | /ˈmaʊntənəs/ | Vùng núi |
13 | Nursing (n) | /ˈnɜːsɪŋ/ | Chăm sóc, điều dưỡng |
14 | Nursing home (n) | /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ | Viện dưỡng lão |
15 | Orphanage (n) | /ˈɔːfənɪdʒ/ | Trại trẻ mồ côi |
16 | Plant (v) | /plɑːnt/ | Trồng cây |
17 | Proud (adj) | /praʊd/ | Tự hào |
18 | Provide (v) | /prəˈvaɪd/ | Cung cấp |
19 | Rural area | /ˈrʊərəl ˈeəriə/ | Vùng nông thôn |
20 | Skill (n) | /skɪl/ | Kĩ năng |
21 | Teenager (n) | /ˈtiːneɪdʒə(r)/ | Thanh thiếu niên |
22 | Volunteer (v,n) | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | Tình nguyện viên |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Anthem (n) | /ˈænθəm/ | Bài quốc ca |
2 | Character (n) | /ˈkærəktə(r)/ | Nhân vật (trong phim, tác phẩm văn học …) |
3 | Compose (v) | /kəmˈpəʊz/ | Soạn, biên soạn |
4 | Composer (n) | /kəmˈpəʊzə(r)/ | Nhà soạn nhạc, nhạc sĩ |
5 | Concert (n) | /ˈkɒnsət/ | Buổi hòa nhạc |
6 | Control (v) | /kənˈtrəʊl/ | Điều khiển |
7 | Country music (n) | /ˈkʌntri mjuːzɪk/ | Nhạc đồng quê |
8 | Exhibition (n) | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | Cuộc triển lãm |
9 | Folk music (n) | /ˈfəʊk mjuːzɪk/ | Nhạc dân gian, nhạc truyền thống |
10 | Gallery (n) | /ˈɡæləri/ | Phòng triển lãm tranh |
11 | Musical instrument (n) | /ˈmjuːzɪkl /ˈɪnstrəmənt/ | Nhạc cũ |
12 | Originate (v) | /əˈrɪdʒɪneɪt/ | Bắt nguồn, xuất phát từ |
13 | Perform (v) | /pəˈfɔːm/ | Biểu diễn, trình diễn |
14 | Performance (n) | /pəˈfɔːməns/ | Sự trình diễn, tiết mục biểu diễn, buổi biểu diễn |
15 | Photography (n) | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
16 | Portrait (n) | /ˈpɔːtreɪt/ | Bức chân dung |
17 | Prefer (v) | /prɪˈfɜː(r)/ | Thích hơn |
18 | Puppet (n) | /ˈpʌpɪt/ | Con rối |
19 | Sculpture (n) | /ˈskʌlptʃə(r)/ | Điêu khắc, tác phẩm điêu khắc |
20 | Water puppetry (n) | /ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/ | Múa rối nước |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Beef (n) | /biːf/ | Thịt bò |
2 | Butter (n) | /ˈbʌtə(r)/ | Bơ |
3 | Dish (n) | /dɪʃ/ | Món ăn |
4 | Eel (n) | /iːl/ | Con lươn |
5 | Flour (n) | /ˈflaʊə(r)/ | Bột |
6 | Fried (adj) | /fraɪd/ | Được chiên/ rán |
7 | Green tea (n) | /ˌɡriːn ˈtiː/ | Chè xanh, trà xanh |
8 | Ingredient (n) | /ɪnˈɡriːdiənt/ | Thành phần (nguyên liệu để tạo một món ăn) |
9 | Juice (n) | /dʒuːs/ | Nước ép (của quả, rau …) |
10 | Lemonade (n) | /ˌleməˈneɪd/ | Nước chanh |
11 | Mineral water (n) | /ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/ | Nước khoáng |
12 | Noodles (n) | /ˈnuːdl/ | Mì, mì sợi, phở |
13 | Omelette (n) | /ˈɒmlət/ | Trứng tráng |
14 | Onion (n) | /ˈʌnjən/ | Củ hành |
15 | Pancake (n) | /ˈpænkeɪk/ | Bánh kếp |
16 | Pepper (n) | /ˈpepə(r)/ | Hạt tiêu |
17 | Pie (n) | /paɪ/ | Bánh nướng, bánh hấp |
18 | Pork (n) | /pɔːk/ | Thịt lợn |
19 | Recipe (n) | /ˈresəpi/ | Công thức làm món ăn |
20 | Roast (n) | /rəʊst/ | (Được) quay, nướng |
21 | Salt (n) | /sɔːlt/ | Muối |
22 | Sauce (n) | /sɔːs/ | Nước chấm, nước sốt |
23 | Shrimp (n) | /ʃrɪmp/ | Con tôm |
24 | Soup (n) | /suːp/ | Súp, canh, cháo |
25 | Spring roll (n) | /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ | Nem rán |
26 | Tablespoon (n) | /ˈteɪblspuːn/ | Khối lượng đựng trong một thìa/ muỗng súp |
27 | Teaspoon (n) | /ˈtiːspuːn/ | Khối lượng đựng trong một thìa nhỏ dùng để quấy trà |
28 | Toast (n) | /təʊst/ | Bánh mì nướng |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Celebrate (v) | /ˈselɪbreɪt/ | Kỷ niệm, tổ chức |
2 | Entrance exam | /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ | Kì thi đầu vào |
3 | Equipment (n) | /ɪˈkwɪpmənt/ | Đồ dùng, thiết bị |
4 | Extra (adj) | /ˈekstrə/ | Thêm |
5 | Facility (n) | /fəˈsɪləti/ | Thiết bị, tiện nghi |
6 | Gifted (adj) | /ˈɡɪftɪd/ | Năng khiếu |
7 | Laboratory (n) | /ləˈbɒrətri/ | Phòng thí nghiệm |
8 | Lower secondary school | /ˈləʊə(r) ˈsekəndri skuːl/ | Trường THCS |
9 | Midterm (adj) | /ˌmɪdˈtɜːm/ | Giữa học kì |
10 | Outdoor (adj) | /ˈaʊtdɔː(r)/ | Ngoài trời |
11 | Private (adj) | /ˈpraɪvət/ | Riêng tư |
12 | Projector (n) | /prəˈdʒektə(r)/ | Máy chiếu |
13 | Resource (n) | /rɪˈsɔːs/ | Tài nguyên |
14 | Royal (adj) | /ˈrɔɪəl/ | Thuộc hoàng gia |
15 | Service (n) | /ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ |
16 | Share (v) | /ʃeə(r)/ | Chia sẻ |
17 | Talented (adj) | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng |
18 | Well-known (adj) | /ˌwel ˈnəʊn/ | Nổi tiếng |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Bumpy (adj) | /ˈbʌmpi/ | Lồi lõm, nhiều ổ gà |
2 | Distance (n) | /ˈdɪstəns/ | Khoảng cách |
3 | Fine (v) | /faɪn/ | Phạt |
4 | Fly (v) | /flaɪ/ | Bay, lái máy bay, đi trên máy bay |
5 | Handlebars (n) | /ˈhændlbɑː(r)z/ | Tay lái, ghi đông |
6 | Lane (n) | /leɪn/ | Làn đường |
7 | Obey traffic rules | /əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/ | Tuân theo luật giao thông |
8 | Passenger (n) | /ˈpæsɪndʒə(r)/ | Hành khách |
9 | Pavement (n) | /ˈpeɪvmənt/ | Vỉa hè (cho người đi bộ) |
10 | Pedestrian (n) | /pəˈdestriən/ | Người đi bộ |
11 | Plane (n) | /pleɪn/ | Máy bay |
12 | Road sign/ Traffic sign (n) | /ˈrəʊd saɪn/ / ˈtræfɪk saɪn/ | Biển báo giao thông |
13 | Roof (n) | /ruːf/ | Nóc xe, mái nhà |
14 | Safety (n) | /ˈseɪfti/ | Sự an toàn |
15 | Seat belt (n) | /ˈsiːt belt/ | Đai an toàn |
16 | Signal (n) | /ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu, dấu hiệu |
17 | Traffic jam (n) | /ˈtræfɪk dʒæm/ | Tắc đường |
18 | Traffic rule/ law (n) | /ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/ | Luật giao thông |
19 | Vehicle (n) | /ˈviːəkl/ | Xe cộ, phương tiện giao thông |
20 | Zebra crossing (n) | /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ | Vạch kẻ cho người đi bộ sang đường |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Acting (n) | /ˈæktɪŋ/ | Diễn xuất |
2 | Comedy (n) | /ˈkɒmədi/ | Phim hài |
3 | Confusing (adj) | /kənˈfjuːzɪŋ/ | Khó hiểu, gây bối rối |
4 | Director (n) | /dəˈrektə(r)/ | Đạo diễn (phim, kịch …) |
5 | Documentary (n) | /ˌdɒkjuˈmentri/ | Phim tài liệu |
6 | Dull (adj) | /dʌl/ | Buồn tẻ, chán ngắt |
7 | Enjoyable (adj) | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | Thú vị, thích thú |
8 | Fantasy (n) | /ˈfæntəsi/ | Phim giả tưởng |
9 | Frightening (adj) | /ˈfraɪtnɪŋ/ | Làm sợ hãi, rùng rợn |
10 | Gripping (adj) | /ˈɡrɪpɪŋ/ | Hấp dẫn, thú vị |
11 | Horror film (n) | /ˈhɒrə(r) fɪlm/ | Phim kinh dị |
12 | Moving (adj) | /ˈmuːvɪŋ/ | Cảm động |
13 | Must-see (n) | /mʌst siː/ | Bộ phim hấp dẫn, cần xem |
14 | Poster (n) | /ˈpəʊstə(r)/ | Áp phích quảng cáo |
15 | Review (n) | /rɪˈvjuː/ | Bài phê bình (về một bộ phim) |
16 | Scary (adj) | /ˈskeəri/ | Sợ hãi, rùng rợn |
17 | Science fiction (n) | /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ | Thể loại phim khoa học viễn tưởng |
18 | Shocking (adj) | /ˈʃɒkɪŋ/ | Làng sửng sốt |
19 | Star (v) | /stɑː(r)/ | Đóng vai chính |
20 | Survey (n) | /ˈsɜːveɪ/ | Cuộc khảo sát |
21 | Twin (n) | /twɪn/ | Đứa trẻ sinh đôi |
22 | Violent (adj) | /ˈvaɪələnt/ | Có nhiều cảnh bạo lực |
23 | Wizard (n) | /ˈwɪzəd/ | Phù thuỷ |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Candy (n) | /ˈkændi/ | Kẹo |
2 | Cannes Film Festival | /ˈkæn fɪlm ˈfestɪvl/ | Liên hoan phim Cannes |
3 | Carve (v) | /kɑːv/ | Chạm, khắc |
4 | Costume (n) | /ˈkɒstjuːm/ | Trang phục |
5 | Decorate (v) | /ˈdekəreɪt/ | Trang trí |
6 | Decoration (n) | /ˌdekəˈreɪʃn/ | Đồ trang trí |
7 | Disappointing (adj) | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ | Đáng thất vọng |
8 | Disappointment (n) | /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ | Sự thất vọng |
9 | Dutch (adj,n) | /dʌtʃ/ | Thuộc về Hà Lan Người Hà Lan |
10 | Easter (n) | /ˈiːstə(r)/ | Lễ Phục sinh |
11 | Feast (n) | /fiːst/ | Bữa tiệc |
12 | Feature (v) | /ˈfiːtʃə(r)/ | Trình diễn đặc biệt |
13 | Fireworks display | /ˈfaɪəwɜːk dɪˈspleɪ/ | Bắn pháo hoa |
14 | Float (n) | /fləʊt/ | Xe diễu hành |
15 | Folk dance (n) | /fəʊk dɑːns/ | Điệu nhảy/ múa dân gian |
16 | Mid-Autumn Festival | /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ | Tết Trung thu |
17 | (the) Netherlands | /ˈneðələndz/ | Nước Hà Lan |
18 | Parade (n) | /pəˈreɪd/ | Cuộc diễu hành |
19 | Prosperity (n) | /prɒˈsperəti/ | Sự thịnh vượng |
20 | Symbol (n) | /ˈsɪmbl/ | Biểu tượng |
21 | Take part in | /teɪk pɑːt ɪn/ | Tham gia |
22 | Thanksgiving (n) | /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ | Lễ Tạ ơn |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Available (adj) | /əˈveɪləbl/ | Sẵn có |
2 | Electricity (n) | /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | Điện năng |
3 | Energy (n) | /ˈenədʒi/ | Năng lượng |
4 | Hydro (adj) | /ˈhaɪdrəʊ/ | Liên quan đến nước |
5 | Light bulb (n) | /ˈlaɪt bʌlb/ | Bóng đèn |
6 | Limited (adj) | /ˈlɪmɪtɪd/ | Bị hạn chế |
7 | Non-renewable (adj) | /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ | Không thể tái tạo |
8 | Nuclear (adj) | /ˈnjuːkliə(r)/ | Thuộc về hạt nhân |
9 | Overcool (v) | /ˌəʊvəˈkuːl/ | Làm cho quá lạnh |
10 | Overheat (v) | /ˌəʊvəˈhiːt/ | Làm cho quá nóng |
11 | Panel (n) | /ˈpænl/ | Tấm ghép |
12 | Produce (v) | /prəˈdjuːs/ | Sản xuất |
13 | Reduce (v) | /rɪˈdjuːs/ | Giảm |
14 | Renewable (adj) | /rɪˈnjuːəbl/ | Có thể tái tạo |
15 | Replace (v) | /rɪˈpleɪs/ | Thay thế |
16 | Solar (adj) | /ˈsəʊlə(r)/ | Liên quan đến mặt trời |
17 | Source (n) | /sɔːs/ | Nguồn |
18 | Syllable (n) | /ˈsɪləbl/ | Âm tiết |
19 | Tap (n) | /tæp/ | Vòi |
20 | Warm (v) | /wɔːm/ | (Làm cho) ấm lên, nóng lên |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Appear (v) | /əˈpɪə(r)/ | Xuất hiện |
2 | Autopilot (adj, n) | /ˈɔːtəʊpaɪlət/ | Lái tự động |
3 | Bamboo-copter (n) | /ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/ | Chong chóng tre |
4 | Comfortable (adj) | /ˈkʌmftəbl/ | Thoải mái, đủ tiện nghi |
5 | Convenient (adj) | /kənˈviːniənt/ | Thuận tiện, tiện lợi |
6 | Disappear (v) | /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ | Biến mất |
7 | Driverless (adj) | /ˈdraɪvələs/ | Không người lái |
8 | Eco-friendly (adj) | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | Thân thiện với môi trường |
9 | Economical (adj) | /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ | Tiết kiệm nhiên liệu |
10 | Fume (n) | /fjuːm/ | Khói |
11 | Function (n) | /ˈfʌŋkʃn/ | Chức năng |
12 | Hyperloop (n) | /ˈhaɪpə(r) luːp/ | Hệ thống giao thông tốc độ cao |
13 | Mode of travel | /məʊd əv ˈtrævl/ | Phương thức đi lại |
14 | Pedal (v) | /ˈpedl/ | Đạp (xe đạp) |
15 | Run on | /rʌn ɒn/ | Chạy bằng (nhiên liệu nào) |
16 | Sail (v) | /seɪl/ | Lướt buồm |
17 | SkyTram (n) | /skaɪtræn/ | Hệ thống tàu điện trên không |
18 | Solar-powered | /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/ | Chạy bằng năng lượng mặt trời |
19 | Solar-powered ship | /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/ | Tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời |
20 | Solowheel (n) | /ˈsəʊləʊwiːl/ | Phương tiện tự hành cá nhân một bánh |
21 | Walkcar (n) | /wɔːk kɑː(r)/ | Ô tô tự hành dùng chân |
22 | Teleporter (n) | /ˈtelɪpɔːtə(r)/ | Phương tiện di chuyển tức thời |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Amazement (n) | /əˈmeɪzmənt/ | Sự ngạc nhiên, kinh ngạc (một cách thích thú) |
2 | Amazing (adj) | /əˈmeɪzɪŋ/ | Ngạc nhiên (một cách thích thú) |
3 | Ancient (adj) | /ˈeɪnʃənt/ | Cổ, lâu đời |
4 | Australia (n) | /ɒˈstreɪliə/ | Nước Úc |
5 | Canada (n) | /ˈkænədə/ | Nước Ca-na-đa |
6 | Capital (n) | /ˈkæpɪtl/ | Thủ đô |
7 | Castle (n) | /ˈkɑːsl/ | Pháo đài |
8 | Coastline (n) | /ˈkəʊstlaɪn/ | Đường bờ biển |
9 | Culture (n) | /ˈkʌltʃə(r)/ | Nền văn hoá |
10 | Historic (adj) | /hɪˈstɒrɪk/ | Thuộc về lịch sử |
11 | Island country (n) | /ˈaɪlənd ˈkʌntri/ | Đảo quốc |
12 | Kilt (n) | /kɪlt/ | Váy truyền thống của đàn ông Scotland |
13 | Landscape (n) | /ˈlændskeɪp/ | Phong cảnh |
14 | Local (adj) | /ˈləʊkl/ | Thuộc về địa phương |
15 | Native (adj) | /ˈneɪtɪv/ | (cái gì, con gì) nguyên thuỷ |
16 | New Zealand | /ˌnjuː ˈziːlənd/ | Nước Niu-di-lân |
17 | Penguin (n) | /ˈpeŋɡwɪn/ | Chim cánh cụt |
18 | Shining (adj) | /ʃaɪnɪŋ/ | Chói chang chan hoà ánh nắng |
19 | Sunset (n) | /ˈsʌnset/ | Mặt trời lặn |
20 | Tattoo (n) | /təˈtuː/ | Hình xăm |
21 | (The) UK | /ˌjuː ˈkeɪ/ | Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len |
22 | (The) USA | /ˌjuː es ˈeɪ/ | Hợp chủng quốc Hoa Kì |
23 | Tower (n) | /ˈtaʊə(r)/ | Tháp |
👉 Để thuận tiện cho việc ôn tập, các bạn có thể tải file từ vựng tiếng Anh lớp 7 PDF TẠI ĐÂY.
Chương trình tiếng Anh lớp 7 mặc dù không có nhiều từ vựng phức tạp, tuy nhiên số lượng từ vựng lại khá nhiều. Vì vậy, để ghi nhớ tất cả các từ vựng này, người học cần có phương pháp cụ thể và phù hợp.
Đặt từ vựng vào ngữ cảnh
Cách để nhớ từ vựng nhanh nhất là đặt nó vào ngữ cảnh có liên kết với sở thích của bản thân. Ví dụ, nếu bạn là người yêu thích phim ảnh, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ từ “comedy” trong một câu cụ thể, ví dụ: “Friends is a comedy show” (Friends là một chương trình hài), thay vì ghi nhớ nó trong một câu chung chung như “This is a comedy show”.
Học từ vựng theo Word family
Từ một từ gốc ban đầu chúng ta có thể tạo ra các từ loại khác nhau bằng cách thêm vào hậu tố hoặc tiền tố. Ví dụ chúng ta có từ “amazing” là một tính từ có nghĩa là “ngạc nhiên”, danh từ của nó lại là “amazement” và động từ là “amaze”.
Việc học theo Word family sẽ giúp người học hoàn thành tốt dạng bài tập Chia dạng đúng của từ cho sẵn trong các bài kiểm tra.
Lặp lại từ vựng cách quãng
Việc học cả trăm từ vựng trong một ngày sẽ không hiệu quả bằng việc chia nhỏ từ vựng và lặp lại chúng vài lần trong khoảng thời gian. Ví dụ, sáng bạn học 5 từ mới, trước khi đi ngủ dành ra 10 phút xem lại 5 từ đã học, sử dụng từ vựng vào ngày hôm sau, và ôn tập từ vựng sau vài ngày.
Bài tập 1: Chia dạng đúng của các từ cho sẵn
1. Nick’s hobby is collecting stamps. He is a stamp ……………… COLLECT
2. Hoa is very ……………… and she paints very well. CREATE
3. My uncle usually takes a lot of ………………photos. BEAUTY
4. I think collecting old bowls is a very …………hobby. BORE
5. You can use carved eggshells as ………………in your house DECORATE
6. I like reading books because it ………………my knowledge. WIDE
7. Model-making is a ………………way of spending time. WONDER
8. Reading books can also develop our ……………… IMAGINE
9. That girl can use leaves to make ………………sounds. MUSIC
10. You should choose a hobby because it will give you ………………and help you relax. PLEASE
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất
1. We often organize concerts to ……………..funds for poor children.
A. donate
B. raise
C. volunteer
D. grow
2. Vietnamese people have had the ……………..of helping one another since the early days of the country.
A. custom
B. legend
C. tradition
D. religion
3. A volunteer always helps other people willingly and ……………..payment.
A. for
B. within
C. about
D. without
4. Community service is the work we do for the ……………..of the community.
A. benefits
B. forces
C. problems
D. events
5. You can volunteer by ……………..children from poor families in your community.
A. talking
B. singing
C. encouraging
D. tutoring
6. They ……………..coupons for free chicken noodle soup for the poor since last November
A. offer
B. offered
C. have offered
D. will offer
7. It’s a pity that I ……………. “Green Summer” programme last summer.
A. don’t join
B. didn’t join
C. won’t join
D. haven’t joined
8. We’ve decided to clean up the lake ……………..it is full of rubbish.
A. so
B. therefore
C. but
D. because
9. ……………..the elderly people in the nursing home so far, Julia?
A. Have you visited
B. Did you visit
C. Do you visit
D. Are you visiting
10. Our class ……………..away warm clothes to street children two days ago.
A. give
B. gave
C. have given
D. will give
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với loại từ thích hợp của từ cho sẵn trong ngoặc
Have you ever seen a water puppet show? It’s so special and fantastic. It’s a unique Vietnamese traditional art form. Children love the (1) ____________ (perform), and tourists who come to Vietnam greatly enjoy this art form.
Water (2) __________ (puppet) is a traditional art form which began in the 11th century and (3) ____________ (origin) in the villages of the Red River Delta of North Vietnam. The show is performed in a pool. The puppets are supported by strings under the water and controlled by the (4) _____________ (puppet) behind a screen. These puppets are made of wood and then painted.
The themes of the puppet show are rural: the performances show everyday life in the countryside and folk tales. There are stories about rice farming, fishing, and Vietnamese village festivals.
Bài tập 4: Đọc và chọn đáp án đúng
Most sore throats are caused by an infection which treatment with antibiotics cannot cure. But with simple remedies, the patient normally gets better in 4 or 5 days. Tonsillitis, however, usually starts with a sore throat which causes pain on swallowing. With children – and some adults – there may be a fever and the patient is obviously not feeling well. It may be possible to see white spots on the back of the throat. Sometimes a sore throat may occur with the common cold and with influenza, there may be dryness of the throat, pain on coughing, and loss of voice. Treatment: Aspirin: To help relieve the pain on swallowing and the fever (if there is one). Use aspirin tablets dissolved in water so that the patient can gargle before swallowing. Repeat the treatment every 4 hours. Drink: Encourage the patient to drink plenty. Steam: if there is pain in the throat on coughing, breathing in steam may help. Children: Young children, who may not be able to gargle, should be given aspirin dissolved in water every 4 hours in the right dose for their age. At one year: A single junior aspirin At five years: Half an adult aspirin At eight years: One whole adult aspirin When to see the doctor: If the sore throat is still getting worse after 2 days If the patient complains of earache If the patient’s fever increases If the parent of patient is worried |
1. According to the passage it would appear that most sore throats ………..
A. require an immediate visit to a doctor
B. respond to treatment with an antibiotic
C. rarely turn out to be serious illnesses
D. result in tonsillitis even when treated
2. One of the signs of tonsillitis can often be……………..
A. Difficult in swallowing food
B. Pain in the chest when coughing
C. white spots on the neck
D. earache during the first days
3. In order to treat a sore throat one should…………..
A. prevent the patient from eating too much
B. give the patient 4 aspirin tablets every hour
C. make certain the patient drink plenty of liquid
D. make the patient gargle with hot liquid
4. You should call the doctor if………………..
A. The infection spreads to other people
B. Swelling occurs around the ears
C. The patient’s throat is still sore after two days
D. The patient’s condition continues to worsen
What difference is there in the way adults and your children should be treated with aspirin?
A. Young children should not be allowed to gargle with it
B. Adults should be given tablets to swallow whole
C. Young children should be given aspirin more often than adults
D. Adults should be given larger doses of aspirin than children
Nguồn: Sách Bài tập phát triển toàn diện tiếng Anh 7
ĐÁP ÁN
Bài tập 1:
1. collector
2. creative
3. beautiful
4. boring
5. decoration
6. widen
7. wonderful
8. imagination
9. musical
10. pleasure
Bài tập 2:
1. B
2. C
3. B
4. A
5. D
6. C
7. B
8. D
9. A
10. B
Bài tập 3:
1. performance
2. puppetry
3. originated
4. puppeteers
Bài tập 4:
1. C
2. A
3. C
4. D
5. D
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit cùng với bài tập thực hành từ vựng có đáp án chi tiết. Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu học từ vựng hữu ích cho các bạn học sinh lớp 7 giúp các bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra Tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ